浮腫
むくみ ふしゅ「PHÙ THŨNG」
Phù nề
Chứng phù (do tích nước)
☆ Danh từ
Sự sưng, chứng phù (do tích nước)

浮腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮腫
ストーマ浮腫 ストーマふしゅ
phù nề lỗ khí
クインケ浮腫 クインケふしゅ
phù Quincke(hay còn gọi là phù mạch)
浮腫む むくむ
Phù, sưng lên; sưng tấy; sưng húp (ví dụ: khuôn mặt vì thiếu ngủ); đầy hơi (đặc biệt là do giữ nước)
浮腫み むくみ
sự sưng tấy.
脳浮腫 のうふしゅ
cerebral edema, cerebral oedema
リンパ浮腫 リンパふしゅ リンパむくみ
lymphedema
角膜浮腫 かくまくふしゅ
sưng giác mạc
頸部浮腫 けい ぶふ しゅ
Độ mờ da gáy