浴室用品 よくしつようひん
vật dụng phòng tắm
浴室用テレビ よくしつようテレビ
ti vi cho phòng tắm
浴室用ドア よくしつようドア
cửa phòng tắm
浴室/台所用 よくしつ/だいどころよう
Dành cho phòng tắm/ nhà bếp
浴室用窓枠 よくしつようまどわく
khung cửa sổ phòng tắm
目皿 めざら
Lưới lược rác ( chỗ thoát nước )
流し用目皿 ながしようめざら
nắp cống chắn rác bồn rửa chén