Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目皿 めざら
Lưới lược rác ( chỗ thoát nước )
浴室用目皿 よくしつようめざら
phễu thoát sàn
マス目 マス目
chỗ trống
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
流し目 ながしめ
Cái liếc mắt
皿用カバー さらようカバー
nắp đậy đĩa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.