Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浴衣 ゆかた よくい
kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ.
衣紋掛け えもんかけ
Cái giá để treo áo; giá áo
色浴衣 いろゆかた
bộ yukata đầy sắc màu
衣紋掛 えもんかけ
cái móc
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
浴 よく
tắm
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)