Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣紋掛
えもんかけ
cái móc
衣紋掛け えもんかけ
Cái giá để treo áo; giá áo
衣紋 えもん
quần áo; vải vóc
鞍掛紋殻 くらかけもんがら クラカケモンガラ
cá bò bụng đen
浴衣掛け ゆかたがけ
mang một yukata; trong áo kimônô mùa hè không hình thức (của) ai đó
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
衣 ころも きぬ い
trang phục
波紋を投げ掛ける はもんをなげかける
tạo ra sự khuấy động; khuấy động; gây ra hậu quả
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
「Y VĂN QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích