衣紋掛け
えもんかけ「Y VĂN QUẢI」
☆ Danh từ
Cái giá để treo áo; giá áo
高
い
衣紋掛
け
Giá treo áo cao .

衣紋掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衣紋掛け
衣紋掛 えもんかけ
cái móc
衣紋 えもん
quần áo; vải vóc
浴衣掛け ゆかたがけ
mang một yukata; trong áo kimônô mùa hè không hình thức (của) ai đó
鞍掛紋殻 くらかけもんがら クラカケモンガラ
cá bò bụng đen
波紋を投げ掛ける はもんをなげかける
tạo ra sự khuấy động; khuấy động; gây ra hậu quả
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
付け掛け つけかけ
chất quá tải