Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングル アングル
góc; góc độ; góc cạnh
ヴィーナス
thần Vệ nữ.
ビーナス ヴィーナス ウェヌス
sao kim
アングル/ブラケット アングル/ブラケット
góc/bệ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アングル括弧 アングルかっこ
dấu nhỏ hơn <