Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海幸 うみさち うみこう
những sản phẩm biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.