海上
かいじょう「HẢI THƯỢNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Trên biển
静
かな
海上
を
ヨット
が
走
っていた。
Những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng. .

Từ trái nghĩa của 海上
海上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海上
海上法 かいじょうほう
luật hàng hải, luật biển
海上権 かいじょうけん
luật hàng hải
公海上 こうかいじょう
trên vùng biển quốc tế
海上封鎖 かいじょうふうさ
sự phong tỏa trên biển (bằng lực lượng quân sự)
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.
海上都市 かいじょうとし
thành phố trên biển
海上輸送 かいじょうゆそう
vận tải biển, vận chuyển bằng đường biển