Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海港 かいこう
hải cảng.
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay