Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海上都市
かいじょうとし
thành phố trên biển
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
「HẢI THƯỢNG ĐÔ THỊ」
Đăng nhập để xem giải thích