Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海上事前集積船隊
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
船隊 せんたい
đội tàu.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
上海事変 シャンハイじへん
Shanghai Incident, January 28 Incident (1932)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)