Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船舶安全法
せんぱくあんぜんほう
luật an toàn tàu biển
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
船舶職員 せんぱくしょくいん
người làm việc trên thuyền
船舶臨検 せんぱくりんけん
giám định tàu.
Đăng nhập để xem giải thích