Các từ liên quan tới 海上災害防止センター
薬災防止 くすりさいぼうし
túi sơ cứu
火災防止 かさいぼうし
thiết bị chống cháy
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
公害防止 こうがいぼうし
sự phòng chống ô nhiễm
プロテクタ/転倒防止/火災防止 プロテクタ/てんとうぼうし/かさいぼうし
bộ cụ phẩu thuật cho nghiên cứu
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân