公害防止
こうがいぼうし「CÔNG HẠI PHÒNG CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phòng chống ô nhiễm

公害防止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公害防止
公害防止管理者テキスト こうがいぼうしかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý kiểm soát ô nhiễm
公害 こうがい
ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm
防止 ぼうし
phòng cháy
公害病 こうがいびょう
bệnh do ô nhiễm
鉛公害 なまりこうがい
sự ô nhiễm chì
公害罪 こうがいざい
tội làm ô nhiễm.
無公害 むこうがい
không ô nhiễm
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật