Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海上特殊無線技士
特殊無線技士テキスト とくしゅむせんぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên kỹ thuật vô tuyến đặc biệt
特殊技能 とくしゅぎのう
kĩ năng đặc thù
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
無線技師 むせんぎし
nhân viên điện đài
無線技術 むせんぎじゅつ
công nghệ không dây
特殊仕上げ とくしゅしあげ
Hoàn thiện đặc biệt
む。。。 無。。。
vô.
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)