特殊技能
とくしゅぎのう「ĐẶC THÙ KĨ NĂNG」
☆ Danh từ
Kĩ năng đặc thù

特殊技能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特殊技能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
特殊機能 とくしゅきのう
chức năng đặc thù.
特殊才能者 とくしゅさいのうしゃ
đặc tài.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
特殊無線技士テキスト とくしゅむせんぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên kỹ thuật vô tuyến đặc biệt
特技 とくぎ
kỹ thuật đặc biệt; kỹ năng đặc biệt
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt