Các từ liên quan tới 海上自衛隊東京業務隊
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
日本海上自衛隊 にほんかいじょうじえいたい にっぽんかいじょうじえいたい
Hải quân Nhật Bản
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ