海上運転送法
かいじょううんてんそうほう
Luật chuyên chở hàng hóa đường biển.

海上運転送法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海上運転送法
海上法 かいじょうほう
luật hàng hải, luật biển
海上輸送 かいじょうゆそう
vận tải biển, vận chuyển bằng đường biển
海上輸送路 かいじょうゆそうろ
những tuyến đường vận tải biển
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.