Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海上運送法
海上運転送法 かいじょううんてんそうほう
luật chuyên chở hàng hóa đường biển.
海上法 かいじょうほう
luật hàng hải, luật biển
海上輸送 かいじょうゆそう
vận tải biển, vận chuyển bằng đường biển
海上輸送路 かいじょうゆそうろ
những tuyến đường vận tải biển
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia