Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海中居住施設
居住設備 きょじゅうせつび
bố trí nhà ở.
中間施設 ちゅうかんしせつ
cơ sở trung gian
居住設備/マリントイレ きょじゅうせつび/マリントイレ
Thiết bị sinh hoạt/toilet trên tàu
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
住居 じゅうきょ
nhà
居住 きょじゅう
địa chỉ
中間医療施設 ちゅうかんいりょうしせつ
cơ sở y tế trung gian
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng