Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居住設備 きょじゅうせつび
bố trí nhà ở.
中間施設 ちゅうかんしせつ
cơ sở trung gian
居住設備/マリントイレ きょじゅうせつび/マリントイレ
Thiết bị sinh hoạt/toilet trên tàu
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
住居 じゅうきょ
nhà
居住 きょじゅう
địa chỉ
中間医療施設 ちゅうかんいりょうしせつ
cơ sở y tế trung gian
施設化 しせつか
sự thể chế hoá