Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海月 くらげ すいぼ クラゲ
sứa
乃 の
của
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm