海月
くらげ すいぼ クラゲ「HẢI NGUYỆT」
☆ Danh từ
Sứa

海月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海月
紅海月 べにくらげ ベニクラゲ
sứa bất tử (Turritopsis nutricula)
逆さ海月 さかさくらげ
khách sạn tình yêu truyền thống, nhà trọ truyền thống của Nhật Bản dành riêng cho các cặp đôi
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
月の海 つきのうみ
biển mặt trăng