海事代理士
かいじだいりし
☆ Danh từ
Người đại diện cho các vấn đề liên quan đến hàng hải

海事代理士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海事代理士
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代表理事 だいひょうりじ
giám đốc đại diện, giám đốc điều hành
代理領事 だいりりょうじ
quyền lãnh sự
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
海士 かいし
ngư dân
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê