Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海事教育機関
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育機関 きょういくきかん
học đường.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
国際海事機関 こくさいかいじきかん
tổ chức biển quốc tế (imo)
教育 きょういく
giáo dục
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia