Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海事沿岸警備庁
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
沿岸 えんがん
bờ biển
警備 けいび
cảnh bị.
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
沿海 えんかい
bờ biển
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh