Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補佐人 ほさにん
người trợ lí
補佐 ほさ
sự trợ lý
補佐官 ほさかん
sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
補佐的 ほさてき
mang tính hỗ trợ
補佐役 ほさやく
bộ trưởng ((của) tôn giáo)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia