Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
格闘家 かくとうか
võ sĩ
格闘 かくとう
sự giao tranh bằng tay; trận đấu vật; sự giữ néo bằng móc
格闘ゲーム かくとうゲーム
game chiến đấu
格闘技 かくとうぎ
võ thuật, võ nghệ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家格 かかく
gia thế; địa vị xã hội của một gia đình
武闘家 ぶとうか
拳闘家 けんとうか
boxer