Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海保知里
海里 かいり
hải lý
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海保 かいほ
cảnh sát biển Nhật Bản
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ノット(海里/時間) ノット(かいり/じかん)
nút là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1.852,248 m/h. ký hiệu theo tiêu chuẩn iso cho nút là kn.