Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海馬傍回 かいばぼーかい
hồi hải mã
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
傍註
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên