傍
ぼう「BÀNG」
☆ Tính từ, danh từ
Bên cạnh, gần đó, lân cận
傍
らにある
建物
Tòa nhà bên cạnh

Từ đồng nghĩa của 傍
noun
傍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍系 ぼうけい
bàng hệ; mối thân thuộc họ hàng
近傍 きんぼう
khu vực lân cận, vùng lân cận
傍軒 そばのき
sà lan
傍輩 ほうばい
bạn; đồng nghiệp; sinh viên thành viên (bạn) hoặc người học nghề
傍題 ぼうだい
tiểu đề, lời thuyết minh