Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海光山大五郎
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
五光 ごこう
bộ sưu tập năm thẻ ánh sáng
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
五山 ごさん ござん
ngũ sơn; năm ngôi chùa Thiền tông quan trọng nhất
五大 ごだい
Năm yếu tố trong phong thủy gồm đất, nước, lửa, gió và bầu trời.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa