Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.