Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海南特別行政区
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別区 とくべつく
sự trông nom đặc biệt
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
特別急行 とくべつきゅうこう
tàu hỏa tốc hành đặc biệt
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
特別経済区 とくべつけいざいく
đặc khu kinh tế.