特別急行
とくべつきゅうこう「ĐẶC BIỆT CẤP HÀNH」
☆ Danh từ
Tàu hỏa tốc hành đặc biệt

特別急行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別急行
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
特別 とくべつ
đặc biệt
急行 きゅうこう
tốc hành.
特急便 とっきゅうびん
chuyển phát nhanh