Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海南鶏飯
鶏飯 けいはん ケーファン
món gà tẩm gia vị với cơm, dưa chua, v.v. (từ Kagoshima và Okinawa)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海南 かいなん
vùng biển phía Nam
南海 なんかい
Biển Nam; Nam hải
鶏冠海苔 とさかのり トサカノリ
Meristotheca papulosa (một loài tảo đỏ)