Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海図
かいず
hải đồ.
航海図 こうかいず
bản đồ biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
「HẢI ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích