海外暮らし
かいがいぐらし かいがいくらし
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sinh sống ở nước ngoài

Bảng chia động từ của 海外暮らし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 海外暮らしする/かいがいぐらしする |
Quá khứ (た) | 海外暮らしした |
Phủ định (未然) | 海外暮らししない |
Lịch sự (丁寧) | 海外暮らしします |
te (て) | 海外暮らしして |
Khả năng (可能) | 海外暮らしできる |
Thụ động (受身) | 海外暮らしされる |
Sai khiến (使役) | 海外暮らしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 海外暮らしすられる |
Điều kiện (条件) | 海外暮らしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 海外暮らししろ |
Ý chí (意向) | 海外暮らししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 海外暮らしするな |