海外
かいがい「HẢI NGOẠI」
Hải ngoại
海外投資
の
専門家
Chuyên gia về đầu tư hải ngoại
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nước ngoài
海外留学
は
学生時代
に1
度
はやってみる
価値
がある。
Rất đáng đi du học nước ngoài một lần khi đang còn là sinh viên.
近頃ハネムーン
で
海外
へ
行
く
新婚夫婦
が
多
い。
Dạo này nhiều đôi vợ chồng mới cưới ra nước ngoài hưởng tuần trăng mật. .

Từ trái nghĩa của 海外
海外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海外
海外版 かいがいばん
sách xuất bản ở hải ngoại
海外展開 かいがいてんかい
sự phát triển ở nước ngoài
海外強化 かいがいきょうか
sự đẩy mạnh sang thị trường nước ngoài
海外出張 かいがいしゅっちょう
sự công tác nước ngoài
海外活動 かいがいかつどう
hoạt động ở nước ngoài
海外視察 かいがいしさつ
sự thị sát ở nước ngoài
海外渡航 かいがいとこう
chuyến du lịch sang nước ngoài
海外取材 かいがいしゅざい
phỏng vấn nước ngoài