海外派兵
かいがいはへい「HẢI NGOẠI PHÁI BINH」
☆ Danh từ
Quân phái ra nước ngoài

海外派兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海外派兵
派兵 はへい
sự phái quân đến, sự gửi quân đội đến
海兵 かいへい
Lính thủy; hải quân
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
外海 がいかい そとうみ
đại dương, biển khơi
海外 かいがい
hải ngoại
海兵団 かいへいだん
đơn vị trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản chịu trách nhiệm chính trong việc đào tạo và giáo dục các sĩ quan nhập ngũ và hạ sĩ quan