Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
之 これ
Đây; này.
宝 たから
bảo.
弘化 こうか
thời đại Koka
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)