Các từ liên quan tới 海岸警備隊 (南朝鮮)
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
南朝鮮 みなみちょうせん ナムチョソン
Nam Hàn
南海岸 みなみかいがん
bờ biển phía Nam
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
日南海岸 にちなんかいがん
Bờ biển Nam Nhật Bản.
朝鮮 ちょうせん
cao ly