Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
海岸気候 かいがんきこう
khí hậu vùng ven biển
軌道電子 きどうでんし
Orbital nguyên tử
海岸 かいがん
bờ biển
軌道 きどう
quĩ đạo