Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海底 (麻雀)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻雀 マージャン まあじゃん
mạt chược; trò mạt chược.
海雀 うみすずめ ウミスズメ
Synthliboramphus antiquus (một loài chim trong họ Alcidae)
麻雀屋 マージャンや
phòng mạt chược
麻雀牌 マージャンパイ まあじゃんぱい
mạt chược
海底 かいてい うなぞこ
đáy biển
姫海雀 ひめうみすずめ ヒメウミスズメ
Alle alle (một loài chim trong họ Alcidae)