海底ケーブル
かいていケーブル
☆ Danh từ
Cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海底ケーブルシステム
Hệ thống cáp ngầm dưới biển
海底ケーブル
を
引
く
Kéo dây cáp ngầm .

海底ケーブル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 海底ケーブル
海底ケーブル
かいていケーブル
cáp dưới đáy biển
かいていケーブル
海底ケーブル
cáp dưới đáy biển