Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海底油田
かいていゆでん
mỏ dầu dưới đáy biển, vùng có dầu dưới đáy biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
海底炭田 かいていたんでん
mỏ than dưới mặt biển
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
海底 かいてい うなぞこ
đáy biển
油田 ゆでん
mỏ dầu; túi dầu.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
「HẢI ĐỂ DU ĐIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích