Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海底電線敷設船 かいていでんせんふせつせん
lớp cáp
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海底電信 かいていでんしん
điện báo dưới đáy biển
海底 かいてい うなぞこ
đáy biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc