Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海月姫
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
姫海燕 ひめうみつばめ ヒメウミツバメ
Hydrobates pelagicus (một loài chim trong họ Hydrobatidae)
姫海雀 ひめうみすずめ ヒメウミスズメ
Alle alle (một loài chim trong họ Alcidae)
海月 くらげ すいぼ クラゲ
sứa
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
乙姫海老 おとひめえび オトヒメエビ
Stenopus hispidus (một loài giáp xác giống như tôm thuộc về phân thứ bộ Stenopodidea)