Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水泳パンツ すいえいパンツ すいえいぱんつ
quần bơi.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
パンツ パンツ
quần âu nữ