Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
水泳帽 すいえいぼう
bơi hoặc tắm mũ
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm